Quý khách vui lòng nhập từ khóa tìm kiếm
Kết quả gợi ý
Quý khách vui lòng nhập từ khóa tìm kiếm
Chọn khu vực và ngôn ngữ
Các dịch vụ và tính năng có thể khác nhau, tùy theo quốc gia hoặc ngôn ngữ đã chọn.
路线 | 2025 DD/MM | 2026 DD/MM |
|---|---|---|
| 韓國國內 | 01/01 | 01/01 |
| 27/01 - 31/01 | 14/02 - 19/02 | |
| 22/02 - 03/03 | 23/02 - 02/03 | |
| 01/05 - 06/05 | 30/04 - 06/05 | |
| 05/06 - 07/06 | 25/05 - 26/05 | |
| 26/07 - 23/08 | 26/07 - 22/08 | |
| 03/10 - 11/10 | 23/09 - 28/09 | |
| 25/12 | 05/10 - 06/10 | |
| 31/12 | 08/10 | |
| 12/10 | ||
| 24/12 - 25/12 | ||
| 31/12 | ||
| 國際航班(不包括離港航班) 來自美洲) | 01/01 - 11/01 | 02/01 - 11/01 |
| 24/01 - 01/02 | 13/02 - 22/02 | |
| 25/07 - 10/08 | 27/02 - 02/03 | |
| 22/08 - 06/09 | 01/05 - 05/05 | |
| 27/09 - 12/10 | 24/07 - 16/08 | |
| 23/09 - 27/09 | ||
| 02/10 - 05/10 | ||
| 08/10 - 11/10 | ||
| 25/12 - 27/12 | ||
| 國際航班(出發 來自美洲) | 09/05 - 11/05 | 20/02 - 21/02 |
| 15/05 - 28/06 | 14/05 - 27/06 | |
| 01/08 - 10/08 | 31/07 - 01/08 | |
| 11/12 - 24/12 | 07/08 - 08/08 | |
| 26/09 - 27/09 | ||
| 03/10 - 04/10 | ||
| 10/12 - 26/12 |
獲獎紀錄
獲獎紀錄
© 2025 年越南航空公司保留所有權利。
越南航空總公司地址-200 Nguyen Son 街, Bo De 區, 河內, 越南
電話: (+84-24) 38272289 傳真: Fax: (+84-24) 38722375
商業註冊編號0100107518,註冊日期 08/07/2016
越南航空台北分公司
地址: 10458台北市中山區松江路146號7樓
電話: +886 2 25678286
傳真: +886 2 25677286
Thông báo
Theo quy định của Bộ Tài Chính Việt Nam, chỉ các giao dịch thanh toán bằng Đồng Việt Nam (VNĐ) mới được xuất hoá đơn GTGT điện tử. Nếu cần thanh toán bằng đồng tiền khác, Quý khách vui lòng đổi Quốc gia/vùng.
Quý khách sắp rời khỏi trang vietnamairlines.com
Quý khách sẽ được chuyển hướng đến một trang web không thuộc sở hữu của Vietnam Airlines và không nằm trong sự kiểm soát của chúng tôi. Trang web có thể không tuân theo các chính sách về khả năng tiếp cận của Vietnam Airlines.
Quý khách có muốn tiếp tục không?
Quý khách có muốn tiếp tục không?
點擊『接受所有Cookie』即表示您同意在您的裝置上儲存Cookie,以改善網站導航、分析網站使用情況,並支持我們的行銷活動。