Sân bay Sydney - Cập nhật thông tin đường bay, di chuyển 2025

Là sân bay nhộn nhịp nhất nước Úc và một trong những trung tâm hàng không lớn nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương, sân bay Sydney (Sydney Kingsford Smith Airport) không chỉ đóng vai trò then chốt trong việc kết nối Australia với thế giới, mà còn là đầu mối vận chuyển hàng hóa quan trọng phục vụ các ngành công nghiệp chủ lực. Trong bài viết này, Vietnam Airlines tổng hợp những thông tin cập nhật nhất về quy mô, tuyến bay, tiện ích hành khách và hướng dẫn di chuyển đến sân bay năm 2025, nhằm giúp bạn chuẩn bị hành trình thật suôn sẻ và dễ dàng.

1. Thông tin chung về sân bay

  • Tên sân bay: Sân bay Sydney (Sydney Airport), hay còn gọi là sân bay Kingsford Smith Sydney (Sydney Kingsford Smith Airport)
  • Mã sân bay: SYD
  • Địa chỉ: 241 O'Riordan, Mascot, New South Wales, NSW, 2020, Australia
  • Khoảng cách đến trung tâm: 8km
  • Múi giờ: AEST (Giờ chuẩn miền Đông Australia), UTC/GMT+10
  • Loại sân bay: Sân bay dân dụng và thương mại

Sân bay Sydney được đưa vào hoạt động từ năm 1920, là sân bay nhộn nhịp nhất tại Australia và đóng vai trò là cửa ngõ quốc tế chính của quốc gia này.

Bên cạnh chức năng vận chuyển hành khách, sân bay Sydney còn là đầu mối logistics quan trọng, hỗ trợ xuất khẩu các mặt hàng giá trị cao như nông sản, dược phẩm và sản phẩm công nghệ cao. Đồng thời, sân bay cũng đảm nhiệm vai trò nhập khẩu các mặt hàng thiết yếu như thiết bị y tế, linh kiện điện tử và máy móc công nghiệp.

Sân bay Sydney

Sân bay Sydney (Nguồn: Internet)

2. Quy mô sân bay Sydney

Trong năm 2024, sân bay đã Sydney đã phục vụ hơn 41,4 triệu lượt hành khách, khẳng định vị thế là một trong những trung tâm hàng không bận rộn nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

2.1. Đường băng và sân đỗ

Sân bay Sydney hiện có ba đường băng:

  • 16R/34L - Đường băng chính Bắc Nam: Kích thước 3.962m x45m
  • 16L/34R - Đường băng song song Bắc Nam: Kích thước 2.438m x45m
  • 25/07 - Đường băng Đông Tây: Kích thước 2.530m x 45m

Để hạn chế tiếng ồn và giảm thiểu ảnh hưởng đến cộng đồng dân cư lân cận, sân bay áp dụng lệnh giới nghiêm ban đêm, đồng thời giới hạn tối đa 80 lượt cất và hạ cánh mỗi giờ.

Trong năm 2025, sân bay đã hoàn tất dự án mở rộng sân đỗ khu vực Đông Nam trị giá 169 triệu đô la Úc. Hạng mục này được thiết kế để phục vụ các tàu bay thân rộng như Airbus A380 và Boeing 777, giúp nâng cao hiệu suất khai thác của các hãng hàng không đối tác và cải thiện trải nghiệm tổng thể cho hành khách.

2.2. Nhà ga hành khách

Sân bay Sydney hiện có ba nhà ga hành khách, được phân chia rõ ràng theo loại hình khai thác chuyến bay:

Nhà ga T1 - Nhà ga quốc tế:

Hoạt động từ 3:00 sáng đến 23:00 tối. Đây là trung tâm xử lý tất cả các chuyến bay quốc tế đến và đi từ Sydney, phục vụ nhiều hãng hàng không lớn trên thế giới.\

Nhà ga T2 - Nhà ga nội địa:

Hoạt động từ 4:00 sáng đến 23:00 tối. T2 là nhà ga nội địa lớn nhất tại sân bay, tiếp nhận các chuyến bay nội địa của các hãng như Virgin Australia, Jetstar, Regional Express (Rex), FlyPelican và Link Airways.

Nhà ga T3 - Nhà ga nội địa:

Hoạt động từ 4:00 sáng đến 23:00 tối. T3 chủ yếu phục vụ các chuyến bay nội địa của Qantas và QantasLink, với hệ thống dịch vụ và khu vực làm thủ tục riêng biệt.

Nhà ga T1

Nhà ga T1 (Nguồn: Internet)

Nhà ga T2

Nhà ga T2 (Nguồn: Internet)

Khuôn viên trước nhà ga T1

Khuôn viên trước nhà ga T1 (Nguồn: Internet)

2.3. Tiện ích và dịch vụ

Sân bay Sydney cung cấp hệ thống tiện nghi đa dạng nhằm đảm bảo trải nghiệm thuận tiện và thoải mái cho mọi hành khách, từ lúc đến cho đến khi rời đi:

Ăn uống và mua sắm

  • Ẩm thực phong phú: Gồm các chuỗi thức ăn nhanh, quán cà phê, quán mì, quầy nước trái cây và nhà hàng.
  • Mua sắm và miễn thuế: Các cửa hàng bán lẻ đa dạng với mỹ phẩm, rượu, nước hoa, quà tặng, thời trang và đồ lưu niệm.

Dịch vụ hành lý và tiện ích chung

  • Dịch vụ hành lý: Gồm gửi hành lý, in tài liệu và gửi fax tại tầng đến của nhà ga T1 quốc tế.
  • Xe đẩy hành lý: Miễn phí tại khu đến, có thu phí tại khu khởi hành.
  • Tắm và nghỉ ngơi: Có khu vực tắm tại T1 (gần các cổng khởi hành); hành khách tự chuẩn bị đồ dùng cá nhân hoặc mua tại chỗ.
  • Phòng chờ cao cấp (Lounge): Có phục vụ ăn uống, đồ uống, Wi-Fi, khu vực làm việc, phòng tắm và dịch vụ spa (tuỳ hạng vé hoặc trả phí).
  • Đổi tiền và ATM: Có mặt khắp các nhà ga, với dịch vụ từ Travelex và Global Exchange.
  • Phòng đa tín ngưỡng, phòng y tế, phòng chăm sóc em bé: Đáp ứng nhu cầu đa dạng của hành khách.

Dịch vụ hỗ trợ đặc biệt:

  • Dịch vụ dành cho người cao tuổi, người khuyết tật, hành khách lần đầu bay, người cần hỗ trợ y tế (oxy, thị lực, thính lực) và gia đình có trẻ nhỏ.

Hạ tầng tiếp cận và hỗ trợ di chuyển trong sân bay

  • Wi-Fi miễn phí: Phủ sóng toàn bộ các nhà ga T1 (quốc tế), T2 và T3 (nội địa).
  • Tính năng chỉ đường thông minh: Hỗ trợ tìm đường trong nhà bằng công nghệ thực tế tăng cường (AR) qua Google Maps.

An ninh và thủ tục đơn giản hóa

  • Máy quét CT hiện đại: Hành khách không cần bỏ laptop hay bình xịt ra khỏi hành lý xách tay khi qua an ninh.
  • Ki-ốt check-in tự động & ký gửi hành lý thông minh: Rút ngắn thời gian làm thủ tục.
  • SmartGate & nhận diện khuôn mặt: Giúp tăng tốc quá trình nhập cảnh quốc tế nhanh chóng, an toàn.

Một khu vực mua sắm trong sân bay

Một khu vực mua sắm trong sân bay (Nguồn: Internet)

Tiện ích đa dạng, tối ưu trải nghiệm hành khách

Tiện ích đa dạng, tối ưu trải nghiệm hành khách (Nguồn: Internet)

Tiện ích đa dạng, tối ưu trải nghiệm hành khách

Tiện ích đa dạng, tối ưu trải nghiệm hành khách (Nguồn: Internet)

3. Danh sách đường bay khai khác 2025

3.1. Các chặng bay nội địa

Sân bay Sydney (SYD) cung cấp mạng lưới các chuyến bay nội địa rộng khắp đến hơn 40 sân bay trên khắp nước Úc.

  • Các trung tâm nội địa lớn: Melbourne (MEL), Brisbane (BNE), Adelaide (ADL), Perth (PER), Canberra (CBR), Gold Coast (OOL)/Coolangatta, Cairns (CNS), Hobart (HBA), Sunshine Coast (MCY), Darwin (DRW).
  • Vùng New South Wales: Albury (ABX), Armidale (ARM), Ballina (BNK)/Vịnh Byron, Broken Hill (BHQ), cảng Coffs (CFS), Dubbo (DBO), Griffith (GFF), đảo Lord Howe (LDH), Merimbula (MIM), Mildura (MQL), Moree (MRZ), Moruya (MYA), Newcastle (NTL), Orange (OAG), Parkes (PKE), Cảng Macquarie (PQQ), Tamworth (TMW), Wagga Wagga (WGA)
  • Victoria: Avalon (AVV), Bendigo (BXG)
  • Queensland: Cairns (CNS), Gold Coast (OOL), đảo Hamilton (HTI), Proserpine (PPP), bờ biển Sunshine (MCY), Toowoomba (WTB), Townsville (TSV)
  • Tây Úc: Busselton (BQB)
  • Tasmania: Hobart (HBA), Launceston (LST)
  • Lãnh thổ phía Bắc: Alice Springs (ASP), Ayers Rock (AYQ)/Uluru, Darwin (DRW)

3.2. Các đường bay quốc tế nổi bật

Sân bay Sydney được kết nối bởi 51 hãng hàng không, hiện đang phục vụ các chặng bay thẳng đến 49 điểm đến quốc tế. Ngoài ra còn nhiều chặng bay nối chuyến được tiếp nhận mỗi ngày.

Các đường bay phổ biến từ sân bay Sydney quốc tế do Vietnam Airlines và các đối tác khai thác gồm có:

Chặng bay

Loại đường bay

Giá vé một chiều tham khảo

Sydney → Paris

(SYD → CDG)

Nối chuyến

Từ 13.279.000 VND/chiều

Sydney → London

(SYD → LHR)

Nối chuyến

Từ 13.326.000 VND/chiều

Sydney → Delhi

(SYD → DEL)

Nối chuyến

Từ 11.553.000 VND/chiều

Sydney → Frankfurt

(SYD → FRA)

Nối chuyến

Từ 13.136.000 VND/chiều

3.3. Các đường bay đến Việt Nam

Vietnam Airlines khai thác cả chặng bay thẳng và nối chuyến về nhiều điểm đến tại Việt Nam, phổ biến bao gồm:

Chặng bay

Loại đường bay

Giá vé một chiều tham khảo

Sydney → Hà Nội

(SYD → HAN)

Bay thẳng

Từ 8.321.000 VND/chiều

Sydney → Thành phố Hồ Chí Minh (SYD → SGN)

Bay thẳng

Từ 8.321.000 VND/chiều

Sydney → Đà Nẵng

(SYD → DAD)

Nối chuyến

Từ 8.440.000 VND/chiều

Sydney → Nha Trang

(SYD → CXR)

Nối chuyến

Từ 8.440.000 VND/chiều

Sydney → Phú Quốc

(SYD → PQC)

Nối chuyến

Từ 8.440.000 VND/chiều

Sydney → Huế

(SYD → HUI)

Nối chuyến

Từ 8.440.000 VND/chiều

Sydney → Đà Lạt

(SYD → DLI)

Nối chuyến

Từ 8.440.000 VND/chiều

Sydney → Hải Phòng

(SYD → HPH)

Nối chuyến

Từ 8.440.000 VND/chiều

Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến tháng 07/2025. Vui lòng truy cập Vietnam Airlines để tra cứu các chặng bay mới nhất và lịch khai thác cụ thể.

Vietnam Airlines khai thác nhiều chặng bay thẳng và nối chuyến từ sân bay Sydney đến Việt Nam với tần suất mỗi ngày

Vietnam Airlines khai thác nhiều chặng bay thẳng và nối chuyến từ sân bay Sydney đến Việt Nam với tần suất mỗi ngày (Nguồn: Internet)

4. Hướng dẫn di chuyển đi và đến sân bay

4.1. Di chuyển từ trung tâm thành phố đến sân bay

Sân bay quốc tế Sydney cách khu trung tâm thành phố khoảng 8km. Hành khách có thể chọn nhiều phương tiện linh hoạt, với thời gian di chuyển từ 13 - 30 phút tùy loại hình.

Phương tiện

Thông tin chi tiết

Chi phí một chiều (AUD)

Tàu Airport Link

Tuyến T8 Airport & South Line hoạt động từ 5:00 - 24:00 mỗi ngày, cứ 10 - 15 phút có một chuyến. Tàu chạy từ các ga trung tâm Sydney (Central, Museum, Town Hall, Wynyard).

Thời gian di chuyển từ ga Central đến sân bay khoảng 13 phút. Thanh toán bằng thẻ Opal hoặc thẻ ngân hàng không tiếp xúc.

16,97 - 21,54 AUD/người/lượt bao gồm phí vào ga sân bay

Taxi

Đón xe tại mọi địa điểm trong thành phố. Thời gian đến sân bay khoảng 20 - 25 phút, tuỳ tình hình giao thông.

45 - 55 AUD/lượt

Xe công nghệ (Uber, DiDi)

Đặt xe qua ứng dụng như Uber, Didi, Ola. Thời gian di chuyển khoảng 25 - 30 phút.

30 - 50 AUD/lượt chưa gồm phụ phí sân bay 5,45 AUD

Xe buýt công cộng

Các tuyến phổ biến:

  • Tuyến 350 từ Mascot, Maroubra, Coogee, Bondi Junction.
  • Tuyến 420 từ Burwood, ga Mascot, Campssie, Rockdale.

Xe buýt là lựa chọn tiết kiệm nhưng cần kiểm tra tuyến và điểm dừng.

3,20 AUD/người/lượt

Xe đưa đón sân bay

Dịch vụ xe shuttle đón tại các khách sạn, nhà riêng trong nội thành. Cần đặt trước, giờ đón cố định.

Từ 22 AUD/người/lượt

Tự lái xe và đỗ xe tại sân bay

Hành khách có thể đến sây bay nhanh hơn thông qua Sydney Gateway - tuyến đường kết nối trực tiếp sân bay với đường cao tốc Princess M1, cao tốc M5, v.v.

Tại sân bay có nhiều lựa chọn bãi đỗ ngắn hạn, đỗ dài hạn hoặc cao cấp. Khuyến khích đặt trước để được giá tốt.

18 - 62 AUD/ngày

4.2. Di chuyển từ sân bay về các điểm tại thành phố

Hành khách có thể lựa chọn nhiều hình thức di chuyển với thời gian và chi phí khác nhau:

Phương tiện

Chi tiết

Chi phí một chiều (AUD)

Tàu Airport Link Train

Ga tàu nằm bên dưới các nhà ga sân bay. Tuyến T8 Airport & South Line kết nối sân bay đến ga trung tâm Central hoặc khu vực City Circle của Sydney. Hoạt động từ 5:00 - 24:00 mỗi ngày

Mua thẻ Opal tại ga (số tiền nạp tối thiểu 35 AUD) hoặc sử dụng thẻ Amex, Mastercard, Visa.

20,28 - 22,70 AUD/người/lượt bao gồm phụ phí ga sân bay và vé tàu

Xe buýt công cộng

Xe buýt khởi hành từ các trạm xe buýt bên ngoài ga T1 và T3. Các tuyến phổ biến:

  • Tuyến 350 đi Mascot, Maroubra, Coogee, Bondi Junction.
  • Tuyến 420 đi Burwood, ga Mascot, Campssie, Rockdale.
  • Tuyến đêm N20 đi Riverwood và trung tâm Sydney.

Thanh toán qua thẻ Opal, thẻ ngân hàng, ví điện tử hoặc mua vé lẻ.

4 - 6 AUD/người/lượt

Taxi

Có các điểm đón taxi bên ngoài mỗi nhà ga, với người giám sát túc trực vào giờ cao điểm. Có thể đặt xe trước hoặc vẫy xe trực tiếp. Giá đo theo đồng hồ công-tơ-mét.

Từ 50 AUD/lượt chưa gồm phí xe vào sân bay

Xe công nghệ (Rideshare)

Đặt xe qua ứng dụng Uber, Ola hoặc Didi. Điểm đón tại các khu vực được chỉ định ở nhà ga. Giá thay đổi theo thời điểm.

Lưu ý: Hành khách đến ga T1 có thể đặt xe Uber X và dùng mã PIN để đón xe ngay bên ngoài sảnh đến.

35 - 50 AUD/lượt chưa gồm phí xe vào sân bay

Thuê xe tự lái

Các hãng thuê xe có quầy tại khu đến hoặc đặt trước trực tuyến. Nhận xe tại tầng trệt bãi đỗ P7.

58 - 235 AUD/ngày

5. Lưu ý khi xuất phát, hạ cánh tới sân bay

Để chuyến đi diễn thuận lợi và có trải nghiệm hài lòng hơn, hành khách nên lưu ý một số điều sau:

Đến sớm đúng giờ:

  • Chuyến bay nội địa: Có mặt trước ít nhất 1 tiếng nếu chỉ mang hành lý xách tay, hoặc 2 tiếng nếu ký gửi hành lý.
  • Chuyến bay quốc tế: Nên đến trước 3 tiếng để có đủ thời gian làm thủ tục, kiểm tra an ninh và xuất nhập cảnh.

Di chuyển giữa các sân bay:

  • Từ ga T2 qua T3, hành khách có thể đi bộ
  • Từ ga T1 qua hai ga nội địa T2, T3, hành khách phải dùng xe buýt trung chuyển miễn phí hoặc tàu hỏa T8 Airport South Line. Lưu ý nên dự trù thời gian nếu cần chuyển nhà ga.

Chuẩn bị qua cửa kiểm tra an ninh:

Giữ sẵn các vật dụng cần kiểm tra trong hành lý xách tay và làm theo hướng dẫn nhân viên an ninh. Tại nhà ga T2 nội địa, công nghệ soi chiếu mới cho phép hành khách để nguyên laptop và bình xịt trong túi, giúp tiết kiệm thời gian.

Ưu tiên đi tàu AirportLink nếu cần đến sân bay hoặc về trung tâm nhanh:

Tàu chạy với tần suất 10 - 15 phút/chuyến, thời gian di chuyển chỉ khoảng 13 phút. Giá cao hơn xe buýt nhưng nhanh và ổn định hơn.

Tránh giờ cao điểm:

Giờ cao điểm thường từ 6:30 - 9:30 sáng và 16:30 - 18:30 chiều tối. Các kỳ nghỉ lễ cũng khiến sân bay đông đúc hơn, hành khách nên dự phòng thêm thời gian.

Tận dụng tiện ích sân bay:

Sân bay Sydney có phòng chờ cao cấp, nhiều lựa chọn ẩm thực, cửa hàng miễn thuế, Wi-Fi miễn phí và khu vực thân thiện với gia đình giúp thời gian chờ đợi thoải mái hơn.

Lưu ý các hạng mục đang nâng cấp:

Nhà ga T2 đang trong quá trình nâng cấp để cải thiện lối đi và tiện nghi, có thể có thay đổi về bố trí không gian. Sau khi đặt vé, hành khách nên kiểm tra kỹ thông tin và thông báo của hãng hàng không.

Chuẩn bị sẵn thẻ tàu hoặc ứng dụng Opal:

Dùng thẻ Opal hoặc ứng dụng Opal để thanh toán khi đi tàu, tránh xếp hàng mua vé. Nên kiểm tra trước tình trạng tàu trên hệ thống Sydney Trains nếu đi vào cuối tuần.

Nối chuyến giữa chuyến quốc tế và nội địa:

Nên dành ít nhất 2 giờ nếu cần nối chuyến. Ưu tiên sử dụng SmartGate để rút ngắn thời gian làm thủ tục nhập cảnh. Ngoài ra, nếu điều kiện cho phép, hành khách chỉ nên mang hành lý xách tay để tiết kiệm thời gian ký gửi.

Hành khách nên dự trù thời gian để đến sân bay sớm, kịp giờ làm thủ tục và qua cửa an ninh

Hành khách nên dự trù thời gian để đến sân bay sớm, kịp giờ làm thủ tục và qua cửa an ninh (Nguồn: Internet)

6. Câu hỏi thường gặp về sân bay

1. Tôi có thể yêu cầu hỗ trợ đặc biệt ở đâu?

Hành khách cần hỗ trợ đặc biệt (người khuyết tật, người cao tuổi, v.v.) nên đặt dịch vụ hỗ trợ ngay khi mua vé thông qua hãng hàng không. Sân bay Sydney có sẵn chỗ đỗ xe ưu tiên và các tiện nghi hỗ trợ tại tất cả nhà ga.

2. Làm thủ tục chuyến bay ở đâu?

  • Jetstar và Virgin Australia làm thủ tục tại Nhà ga T2 nội địa
  • Qantas, Rex và Fly Pelican làm thủ tục tại Nhà ga T3 nội địa
  • Tất cả các chuyến bay quốc tế làm thủ tục tại Nhà ga T1 quốc tế

3. Sân bay Sydney có dịch vụ bọc hành lý không?

Dịch vụ bọc hành lý bảo vệ được cung cấp tại nhà ga T1 (ga quốc tế), hoạt động từ 5:00 đến 21:00 hàng ngày.

4. Di chuyển giữa các nhà ga như thế nào?

Nhà ga T1 (quốc tế) nằm tách biệt với hai nhà ga nội địa T2 và T3. Hành khách cần dùng xe buýt trung chuyển hoặc tàu điện để di chuyển, không thể đi bộ giữa các nhà ga.

5. Có những lựa chọn gửi xe nào? Nên đặt trước không?

Sân bay có nhiều loại bãi đỗ xe: Bãi tự đỗ, dịch vụ đỗ xe hộ (valet), ngắn hạn, dài hạn.

Đặt chỗ trực tuyến trên trang web Sydney Airport giúp tiết kiệm chi phí so với giá tại chỗ. Có chỗ đậu dành cho người khuyết tật.

6. Sân bay có Wi-Fi miễn phí không?

Sân bay Sydney có Wi-Fi miễn phí phủ sóng toàn bộ các nhà ga.

7. Sân bay có phòng chờ không?

Sân bay Sydney có nhiều phòng chờ tại các nhà ga với các tiện nghi như đồ ăn nhẹ, thức uống, Wi-Fi, ghế nghỉ, phòng tắm và khu vực làm việc riêng.

Sân bay Sydney luôn sẵn sàng mang đến trải nghiệm chuyên nghiệp với cơ sở vật chất hiện đại, kết nối linh hoạt và dịch vụ hỗ trợ tận tâm. Từ việc làm thủ tục nhanh chóng, di chuyển thuận tiện đến những tiện nghi thư giãn trong thời gian chờ, tất cả đều được thiết kế để hành khách an tâm và thoải mái trên từng chặng đường.

Vietnam Airlines hiện khai thác các chuyến bay thẳng và nối chuyến giữa Sydney và nhiều thành phố tại Việt Nam như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, cùng các điểm đến quốc tế nổi bật tại châu Âu và châu Á. Hãy đặt vé ngay tại để tận hưởng mức giá ưu đãi, lịch trình linh hoạt và dịch vụ tiêu chuẩn 4 sao quốc tế.