Xin visa Trung Quốc: Trọn bộ hồ sơ, thủ tục, kinh nghiệm mới nhất

Visa Trung Quốc là một trong những giấy tờ quan trọng giúp bạn có thể nhập cảnh và lưu trú tại quốc gia này. Việc xin visa có thể gặp phải một số khó khăn, đặc biệt là đối với những người lần đầu làm hồ sơ. Hãy cùng Vietnam Airlines tìm hiểu quy định, hồ sơ cũng như thủ tục xin thị thực Trung Quốc nhằm giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao tỷ lệ thành công.

Đi Trung Quốc có cần visa không? Để đến Trung Quốc, bạn bắt buộc cần được cấp thị thực ngoại trừ một số trường hợp:

  • Đến các khu vực của Trung Quốc cách Việt Nam khoảng 100km (chỉ cần xin giấy thông hành Trung Quốc).
  • Quá cảnh tại sân bay Trung Quốc trong vòng 24 tiếng và không rời khỏi khu vực này.
  • Thuộc các trường hợp miễn thị thực theo quy định.
  • Có thẻ du lịch APEC hoặc giấy thường trú, cư trú cho người nước ngoài hợp lệ.

1. Phân loại visa Trung Quốc

Bảng tổng hợp các loại thị thực Trung Quốc phổ biến với người Việt

Loại visa

Ký hiệu

Nội dung

Visa du lịch

L

Người đến Trung Quốc với mục đích tham quan, du lịch

Visa thương mại, công tác

M

- Thực hiện, tổ chức các hoạt động thương mại

- Tham gia các cuộc thi

Visa thăm thân

Q1

- Thành viên gia đình của người Trung Quốc xin nhập cảnh để đoàn tụ, cư trú toàn bộ gia đình

- Thành viên gia đình người nước ngoài đã có giấy phép cư trú tại Trung Quốc xin nhập cảnh nhằm mục đích đoàn tụ gia đình

- Xin nhập cảnh nhằm mục đích gửi nuôi

Q2

- Gia đình của người Trung Quốc đang sinh sống tại Trung Quốc nhập cảnh để thăm thân không quá 180 ngày

- Gia đình của người Trung Quốc nhập cảnh để thăm thân không quá 180 ngày

S1

Vợ/chồng/cha/mẹ/con cái dưới 18 tuổi hoặc bố mẹ của chồng/vợ của người đang sinh sống tại Trung Quốc (thăm thân không quá 180 ngày)

S2

- Người nhà của người đang sinh sống tại Trung Quốc đến thăm thân dưới 180 ngày

- Hôn thê/hôn phu của người Trung Quốc sang để kết hôn

Visa du học

X1

Tham dự những chương trình học dài hạn (Trên 180 ngày)

X2

Tham dự những khóa học ngắn hạn (Dưới 180 ngày)

Visa thường trú

D

Người có nhu cầu sinh sống thường xuyên tại Trung Quốc

Hình ảnh visa Trung Quốc

Hình ảnh visa Trung Quốc (Nguồn: Internet)

1.1. Visa du lịch (L)

Visa này cấp cho người sang Trung Quốc với mục đích du lịch, tham quan, thăm người thân hoặc đi theo tour. Visa du lịch thường có thời hạn sử dụng trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp, được nhập cảnh 1 lần duy nhất với thời gian lưu trú được tối đa 15 ngày.

1.2. Visa thương mại (M)

Visa M cấp cho người sang Trung Quốc giao thương, tham dự hội chợ, gặp gỡ đối tác, ký hợp đồng hoặc trao đổi kinh doanh. Visa thương mại thường có thời hạn 3 tháng, 6 tháng hoặc 1 năm cho phép nhập cảnh 1 hoặc nhiều lần, mỗi lần không quá 30 - 180 ngày tùy loại visa

1.3. Visa thăm thân (Q/S)

Visa thăm thân Trung Quốc được chia thành 2 loại:

Visa Q

Cấp cho thân nhân là người thân ruột thịt của công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài có thẻ cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc (cha mẹ, con cái, vợ/chồng). Trong đó:

  • Visa Q1: Có thời hạn 180 ngày, nhập cảnh 1 lần duy nhất và lưu trú tối đa 30 ngày
  • Visa Q2: Thời hạn 3 tháng - 1 năm, được nhập cảnh nhiều lần và lưu trú không quá 180 ngày

Visa S

Visa S1 và S2 dành cho thân nhân của người đang học tập hoặc làm việc tại Trung Quốc, thời hạn sử dụng visa thường là 3 đến 12 tháng, thời gian lưu trú từ 30 đến 180 ngày mỗi lần nhập cảnh.

1.4. Visa du học (X)

Visa X cấp cho người nước ngoài đến Trung Quốc học tập chính quy tại các trường đại học, cao đẳng hoặc viện nghiên cứu. Visa du học có 2 loại:

  • Visa X1: Dành cho những người tham dự khóa học dài hạn trên 180 ngày. Visa này có thời hạn tùy vào quy định của mỗi trường.
  • Visa X2: Dành cho những người tham gia những khóa đào tạo ngắn hạn dưới 180 ngày. Visa có thời hạn 3 tháng, nhập cảnh 1 lần với thời gian lưu trú tối đa 190 ngày.

1.5. Visa thường trú (D)

Visa thường trú là dạng thẻ cư trú vĩnh viễn (Permanent Residence Permit), không có thời hạn cụ thể như visa ngắn hạn. Người được cấp có thể sinh sống, làm việc, học tập ở Trung Quốc mà không cần gia hạn visa trong thời gian dài.

Tuy nhiên, visa thường trú chỉ cấp cho người nước ngoài có đóng góp đặc biệt cho Trung Quốc, nhà đầu tư lớn, chuyên gia trình độ cao, hoặc người có quan hệ gia đình lâu dài với công dân Trung Quốc (kết hôn từ 5 năm trở lên, sống tại TQ từ 5 năm liên tục. v.v.). Điều kiện xét duyệt rất nghiêm ngặt và mất nhiều thời gian.

Trong visa sẽ thể hiện đầy đủ các thông tin

Trong visa sẽ thể hiện đầy đủ các thông tin về ngày cấp, thời hạn, số lần nhập cảnh (Nguồn: Internet)

2. Thủ tục xin visa Trung Quốc

2.1. Địa chỉ nộp hồ sơ

Đương đơn sẽ nộp hồ sơ thông qua các Trung tâm visa Trung Quốc với địa chỉ cụ thể như sau:

Tại Hà Nội

  • Địa chỉ: Tầng 7, tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An Complex, số 01 đường Phùng Chí Kiên, P. Nghĩa Đô
  • Giờ làm việc: Từ thứ Hai - Thứ Sáu, từ 09:00 - 13:00

Tại Đà Nẵng

  • Địa chỉ: Tầng 8, tòa nhà Indochina Riverside Towers, số 74 đường Bạch Đằng, Q. Hải Châu
  • Giờ làm việc: Từ thứ Hai - Thứ Sáu, từ 09:00 - 15:00

Tại Thành phố Hồ Chí Minh

  • Địa chỉ: P1607-1609, Lầu 16, SaiGon Trade Center, số 37 đường Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q. 1
  • Giờ làm việc: Từ thứ Hai - Thứ Sáu, từ 09:00 - 15:00

Trung tâm visa Trung Quốc

Trung tâm visa Trung Quốc sẽ là địa điểm tiếp nhận và thụ lý hồ sơ (Nguồn: Internet)

2.2. Thành phần hồ sơ

Sau đây là danh sách những giấy tờ cơ bản bạn cần chuẩn bị trong hồ sơ xin visa Trung Quốc:

  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn tối thiểu 6 tháng và còn ít nhất 3 trang trống (kèm trang có thị thực Trung Quốc cũ nếu có)
  • Bản sao trang thông tin của passport
  • Tờ khai thị thực theo mẫu
  • 02 ảnh thẻ đáp ứng các yêu cầu: Kích cỡ 4x6, nền trắng, chụp chính diện, lộ trán, tai, không đeo kính, không mặt áo trắng
  • Bản photo sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận lưu trú CT07 đối với người chưa từng đi nước ngoài hoặc không có nơi sinh

Bên cạnh đó, tùy thuộc vào từng loại visa sẽ có yêu cầu các giấy tờ bổ sung tương ứng như:

Visa thương mại (M)

  • Bản gốc giấy đăng ký kinh doanh của công ty đề cử người xin visa đi công tác
  • Bản gốc quyết định được đề cử đi công tác
  • Bản scan thư mời, giấy đăng ký kinh doanh, v.v. của doanh nghiệp đối tác bên Trung Quốc

Visa thăm thân (Q)

  • Bản gốc và bản sao các giấy tờ chứng minh mối quan hệ: Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hổ khẩu,...
  • Bản photo 2 mặt chứng minh thư của người bảo lãnh (người mời) đang sinh sống tại Trung Quốc

Visa du học (X)

  • Thư mời nhập học
  • Xác nhận được cấp học bổng (nếu có)

Đối với trẻ vị thành niên làm visa khi chưa đủ 18 tuổi cần cung cấp thêm

  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn tối thiểu 6 tháng và còn ít nhất 3 trang trống (kèm trang có thị thực Trung Quốc cũ nếu có)
  • Bản sao trang thông tin của passport
  • Tờ khai thị thực theo mẫu
  • 02 ảnh thẻ đáp ứng các yêu cầu: Kích cỡ 4x6, nền trắng, chụp chính diện, lộ trán, tai, không đeo kính, không mặt áo trắng
  • Bản photo sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận lưu trú CT07 đối với người chưa từng đi nước ngoài hoặc không có nơi sinh.
  • Giấy ủy quyền (trong trường hợp không đi cùng bố, mẹ)
  • Bản gốc, bản sao các giấy tờ liên quan đến người giám hộ hợp pháp
  • Bản gốc và bản sao giấy khai sinh (Có đầy đủ thông tin của cha mẹ)
  • Bản gốc và bản sao visa hoặc giấy phép lưu trú tại Việt Nam còn giá trị sử dụng (Đối với trẻ vị thành niên có cha mẹ không mang quốc tịch Việt Nam)
  • Hộ chiếu Trung Quốc (nếu có), bản gốc, bản sao giấy khai sinh, hộ chiếu Trung Quốc của cha mẹ (nếu có), giấy nhập tịch của cha mẹ đối với trẻ vị thành niên lần đầu xin thị thực Trung Quốc, được sinh ra ở nước ngoài và có cha mẹ từng mang quốc tịch Trung Quốc

Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ đúng quy định

Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ đúng quy định giúp rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ (Nguồn: Internet)

2.3. Quy trình thực hiện

Nhìn chung, thủ tục xin visa sang Trung Quốc không quá phức tạp, bạn cần thực hiện thông qua 6 bước gồm:

  • Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo đúng loại visa cần được cấp
  • Bước 2: Khai báo mẫu tờ khai visa Trung Quốc online. Truy cập địa chỉ tại đây, chọn quốc gia xuất phát, nơi nộp hồ sơ và tiến hành điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn. Lưu ý, đây là bước bắt buộc để nhận mã hồ sơ và tiến hành đặt lịch hẹn trực tuyến.
  • Bước 3: Đặt lịch hẹn
    • Kích chọn vào mục “Đặt lịch hẹn trực tuyến”, chọn “Cuộc hẹn cá nhân (xin thị thực)”. Tại đây, bạn điền đầy đủ các thông tin cá nhân được yêu cầu
    • Chọn ngày, giờ nộp hồ sơ và bấm xác nhận
    • In giấy hẹn lịch
  • Bước 4: Nộp hồ sơ và lấy vân tay tại Trung tâm thị thực theo lịch hẹn. Việc lấy dấu vân tay sẽ không cần thiết nếu bạn thuộc các trường hợp sau:
    • Trẻ em chưa đủ 14 tuổi và người trên 70 tuổi
    • Người có hộ chiếu ngoại giao hoặc đương đơn đủ điều kiện được cấp visa công vụ, ngoại giao, lễ tân
    • Người bị khuyết tật 10 ngón tay hoặc không giữ được dấu vân tay trên 10 ngón
    • Đã từng xin thị thực Trung Quốc và được lưu giữ vân tay trong vòng 5 năm trước. Tuy nhiên, bạn lăn tay ở đâu sẽ chỉ có hiệu lực ở khu vực đó. Nếu trước đây bạn từng lăn tay tại ở Hà Nội và nay nộp hồ sơ xin cấp thị thực mới ở Đà Nẵng, bạn cần đến Trung tâm thị thực Đà Nẵng để tiến hành lại thủ tục này
  • Bước 5: Thanh toán phí dịch vụ 690.000 VND cho trung tâm
  • Bước 6: Nhận lại hộ chiếu cùng visa Trung Quốc tại Trung tâm thị thực. Nếu đậu, bạn sẽ cần đóng phí thị thực bằng tiền USD cho Đại sứ quán (45 - 135 USD)

Các bước xin visa Trung Quốc

Các bước xin visa Trung Quốc (Nguồn: Internet)

2.4. Chi phí xin visa Trung Quốc

Chi phí xin visa Trung Quốc cho người Việt dao động từ 1.860.000 - 4.200.000 VND/người. Cụ thể:

Số lần nhập cảnh

Phí thị thực thu hộ Đại sứ quán (USD)

Phí dịch vụ CVASC (VND)

Một lần

45

690.000

Hai lần

68

690.000

6 tháng nhiều lần

90

690.000

Một năm trở lên nhiều lần

135

690.000

Lưu ý: Nếu bạn có nhu cầu làm visa loại nhanh hoặc loại gấp, cả phí thị thực và phí dịch vụ đều sẽ cao hơn.

3. Giải đáp câu hỏi thường gặp về visa Trung Quốc

1. Xin visa Trung Quốc online được không?

Visa sang Trung Quốc hiện tại không thể làm online. Bạn cần chuẩn bị đủ hồ sơ để nộp cho Trung tâm xin thị thực. Bên cạnh đó, để tiết kiệm thời gian, công sức, bạn có thể liên hệ đến các dịch vụ làm visa.

2. Tôi có thể ủy quyền cho người khác nhận hộ chiếu và visa không?

Câu trả lời là CÓ. Bạn cần công chứng giấy ủy quyền, căn cước công dân của bạn và người được ủy quyền để thực hiện thủ tục này.

3. Xin visa Trung Quốc có khó không?

Nhìn chung, việc xin visa Trung Quốc không quá khắt khe đối với người Việt Nam. Bạn cần hiểu rõ yêu cầu của từng loại visa đồng thời chuẩn bị đầy đủ, trung thực, chính xác các loại giấy tờ để nâng cao tỷ lệ đậu.

4. Có nên sử dụng dịch vụ làm visa Trung Quốc không?

Bạn có thể cân nhắc lựa chọn dịch vụ làm visa với mức giá khoảng 2.200.000 - 4.000.000 VND/trường hợp để tiết kiệm thời gian, công sức tìm hiểu quy định, thủ tục cũng như hạn chế tối đa sai sót do thiếu kinh nghiệm.

5. Vì sao xin visa Trung Quốc ở miền Nam khó hơn?

Tại miền Nam, các trường hợp du lịch trá hình (đi lao động trái phép) hoặc hồ sơ làm giả từng xảy ra thường xuyên hơn. Do đó, lãnh sự quán tại đây siết chặt việc xét duyệt để phòng tránh tình trạng vi phạm sau khi nhập cảnh.

Nhìn chung, việc xin visa Trung Quốc không phải là điều quá khó khăn nếu bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và hiểu rõ yêu cầu của từng loại visa. Hy vọng rằng bạn sẽ có những chuyến đi suôn sẻ và an toàn, mở rộng cơ hội giao lưu và khám phá đất nước giàu văn hóa này. Đặt vé dễ dàng tại trang web Vietnam Airlines hoặc qua ứng dụng Vietnam Airlines để hành trình thêm suôn sẻ và tiết kiệm.