Bảng trả thưởng giai đoạn cao điểm cho chặng bay nội địa
Các giai đoạn cao điểm cho chặng bay nội địa - vé thưởng
CHẶNG BAY | MÙA CAO ĐIỂM (NGÀY/THÁNG) | CHẶNG BAY | MÙA CAO ĐIỂM (NGÀY/THÁNG) |
|---|---|---|---|
Hà Nội ==> Đà Nẵng/ Đà Lạt/Nha Trang/ Phú Quốc/Huế/Quy Nhơn/ Chu Lai/Tuy Hòa; Hải Phòng/Cần Thơ/ Nha Trang/Vân Đồn/ Đà Lạt/Vinh/ Thanh Hóa ==> Đà Nẵng; Huế ==> Đà Lạt; Tp.Hồ Chí Minh/ Thanh Hóa/ Cần Thơ/Huế/ Nha Trang/Đà Lạt/ Đà Nẵng ==> Phú Quốc; Hải Phòng/Vinh ==> Nha Trang/Đà Lạt/ Phú Quốc; Thanh Hóa ==> Đà Lạt | 2025 04/04 - 05/04 25/04 - 02/05 23/05 - 08/08 29/08 - 31/08 31/12 - 31/12 | Đà Nẵng/Đà Lạt/ Nha Trang/Phú Quốc/ Huế/Quy Nhơn/Chu Lai/ Tuy Hòa ==> Hà Nội; Đà Nẵng ==> Hải Phòng/ Cần Thơ/Nha Trang/ Vân Đồn/Đà Lạt/Vinh/ Thanh Hóa; Đà Lạt ==> Huế; Phú Quốc ==> Tp.Hồ Chí Minh/ Thanh Hóa/Cần Thơ/ Huế/Nha Trang/Đà Lạt/ Đà Nẵng; Nha Trang/Đà Lạt/ Phú Quốc ==> Hải Phòng/Vinh; Đà Lạt ==> Thanh Hóa | 2025 06/04 - 07/04 29/04 - 05/05 25/05 - 10/08 01/09 - 03/09 |
| 2026 01/01 - 02/01 17/02 - 28/02 24/04 - 26/04 29/04 - 01/05 22/05 - 07/08 28/08 - 30/08 30/12 - 31/12 | 2026 03/01 - 05/01 19/02 - 02/03 26/04 - 28/04 02/05 - 04/05 24/05 - 09/08 31/08 - 02/09 | ||
Tp.Hồ Chí Minh ==> Hà Nội/Hải Phòng/ Vinh/Buôn Ma Thuột/ Pleiku/Đồng Hới/ Thanh Hóa/Vân Đồn/ Chu Lai/Quy Nhơn/Huế/ Nha Trang/Đà Lạt/ Đà Nẵng/Rạch Giá/ Cà Mau/Tuy Hòa; Hà Nội ==> Vinh/ Cần Thơ/Đồng Hới/ Điện Biên; Hà Nội/Hải Phòng/ Vinh/Đà Nẵng ==> Buôn Ma Thuột/ Pleiku; Thanh Hóa ==> Buôn Ma Thuột | 2025 04/04 - 05/04 25/04 - 05/05 23/05 - 08/08 29/08 - 31/08 31/12 - 31/12 | Hà Nội/Hải Phòng/ Vinh/Buôn Ma Thuột/ Pleiku/Đồng Hới/ Thanh Hóa/Vân Đồn/ Chu Lai/Quy Nhơn/Huế/ Nha Trang/Đà Lạt/Đà Nẵng/ Rạch Giá/Cà Mau/Tuy Hòa ==> Tp.Hồ Chí Minh; Vinh/Cần Thơ/ Đồng Hới/ Điện Biên ==> Hà Nội; Buôn Ma Thuột/Pleiku ==> Hà Nội/Hải Phòng Vinh/Đà Nẵng; Thanh Hóa | 2025 06/04 - 07/04 25/04 - 05/05 25/05 - 10/08 01/09 - 03/09 |
| 2026 01/01 - 02/01 06/02 - 19/02 24/04 - 26/04 29/04 - 01/05 22/05 - 07/08 28/08 - 30/08 30/12 - 31/12 | 2026 03/01 - 05/01 17/02 - 03/03 26/04 - 28/04 02/05 - 04/05 24/05 - 09/08 31/08 - 02/09 | ||
Tp.Hồ Chí Minh/ Cần Thơ ==> Cân Đảo | 2025 01/03 - 14/04 29/04 - 03/05 29/08 - 31/08 31/12 - 31/12 | Côn Đảo ==> Cần Thơ/ Tp.Hồ Chí Minh | 2025 01/03 - 14/04 02/05 - 05/05 31/08 - 03/09 |
| 2026 01/01 - 03/01 18/02 - 01/05 28/08 - 30/08 31/12 - 31/12 | 2026 03/01 - 05/01 19/02 - 04/05 31/08 - 02/09 |