Mức phí dưới đây đã bao gồm thuế VAT.
Chi phí nâng hạng
- Phổ thông lên thương gia
- Phổ thông lên Phổ thông đặc biệt
- Phổ thông đặc biệt lên thương gia
|
Đường bay |
Chi phí nâng hạng |
|
|---|---|---|
|
Nội địa |
|
|
|
Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh |
Từ 3.690.000 VND |
|
|
Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh - Đà Nẵng |
|
|
|
Nội địa khác |
Từ 720.000 VND |
|
|
Đông Nam Á/ Nam Á |
|
|
|
Việt Nam - Thái Lan/Indonesia/Malaysia/Campuchia/Singapore |
Từ 99 USD |
|
|
Việt Nam - Lào/Myanmar |
|
|
|
Việt Nam - Philippines |
Từ 135 USD |
|
|
Việt Nam - Ấn Độ |
Từ 108 USD |
|
|
Đông Bắc Á |
|
|
|
Việt Nam - Trung Quốc/Hồng Kông |
Từ 99 USD |
|
|
Việt Nam - Đài Loan |
Từ 90 USD |
|
|
Việt Nam - Hàn Quốc |
Từ 144 USD |
|
|
Việt Nam - Nhật Bản |
Từ 171 USD |
|
|
Châu Úc/ Châu Âu/ Mỹ |
|
|
|
Việt Nam - Úc |
Từ 675 USD |
|
|
Việt Nam - Đức |
Từ 819 USD |
|
|
Việt Nam - Pháp |
Từ 999 USD |
|
|
Việt Nam - Anh |
Từ 864 USD |
|
|
Việt Nam - Mỹ |
Từ 1.476 USD |
|
|
Việt Nam - Ý |
Từ 990 USD |
|
|
Việt Nam - Nga |
Từ 675 USD |
|
Đường bay |
Chi phí nâng hạng |
|---|---|
|
Đông Bắc Á/Nam Á |
|
|
Việt Nam - Nhật Bản |
Từ 126 USD |
|
Châu Úc/Châu Âu/Mỹ |
|
|
Việt Nam - Úc |
Từ 108 USD |
|
Việt Nam - Đức |
Từ 162 USD |
|
Việt Nam - Pháp |
Từ 216 USD |
|
Việt Nam - Anh |
Từ 252 USD |
|
Việt Nam - Mỹ |
Từ 270 USD |
|
Việt Nam - Ý |
Từ 162 USD |
|
Việt Nam - Nga |
Từ 162 USD |
|
Đường bay |
Chi phí nâng hạng |
|---|---|
|
Đông Bắc Á/Nam Á |
|
|
Việt Nam - Nhật Bản |
Từ 180 USD |
|
Châu Úc/Châu Âu/Mỹ |
|
|
Việt Nam - Úc |
Từ 585 USD |
|
Việt Nam - Đức |
Từ 621 USD |
|
Việt Nam - Pháp |
Từ 702 USD |
|
Việt Nam - Anh |
Từ 603 USD |
|
Việt Nam - Mỹ |
Từ 1008 USD |
|
Việt Nam - Ý |
Từ 702 USD |
|
Việt Nam - Nga |
Từ 495 USD |