Sân bay Quốc tế Kuala Lumpur (KLIA) 2025: Đường bay, di chuyển và tiện ích

Là cửa ngõ hàng không quốc tế lớn nhất của Malaysia, sân bay Quốc tế Kuala Lumpur (KLIA) giữ vai trò chiến lược trong mạng lưới giao thông khu vực Đông Nam Á. Không chỉ nổi bật với thiết kế lấy cảm hứng từ rừng nhiệt đới và mái vòm Hồi giáo đặc trưng, sân bay còn sở hữu hạ tầng quy mô lớn cùng hệ thống dịch vụ 5 sao đạt chuẩn quốc tế. Trong năm 2025, KLIA tiếp tục khẳng định vị thế trung tâm trung chuyển hàng không hàng đầu, kết nối Malaysia với hơn 130 điểm đến toàn cầu, trong đó có nhiều chặng bay thuận tiện đến Việt Nam.

1. Thông tin chung về sân bay

  • Tên sân bay: Sân bay Quốc tế Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International Airport - KLIA)
  • Mã sân bay: KUL
  • Địa chỉ: 6400 Sepang, Selangor Darul Ehsan, Malaysia
  • Khoảng cách đến trung tâm: 65km
  • Múi giờ: GMT+8
  • Loại sân bay: Sân bay dân dụng

Sân bay Quốc tế Kuala Lumpur (KLIA) chính thức đi vào hoạt động từ năm 1998, là một trong những trung tâm hàng không quan trọng của khu vực Đông Nam Á và là sân bay quốc tế chủ lực của Malaysia. Sân bay hiện do Malaysia Airports Holdings Berhad (MAHB) quản lý - đây là doanh nghiệp vận hành sân bay đầu tiên tại châu Á và thứ sáu trên thế giới được niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Sân bay Quốc tế Kuala Lumpur

Sân bay Quốc tế Kuala Lumpur (Nguồn: Internet)

Sảnh bên ngoài sân bay

Sảnh bên ngoài sân bay (Nguồn: Internet)

2. Quy mô sân bay

Sân bay Quốc tế Kuala Lumpur (KLIA) được quy hoạch trên diện tích khoảng 100km², có năng lực phục vụ hơn 35 triệu lượt hành khách và 1,2 triệu tấn hàng hóa mỗi năm. Ngoài ra, trung bình mỗi ngày, KLIA tiếp nhận khoảng 656 chuyến bay nội địa và quốc tế.

2.1. Đường băng và khu vực sân đỗ

Hiện tại, KLIA đang vận hành hai đường băng song song, mỗi đường băng dài hơn 4.000m, rộng 60m, có thể tiếp nhận nhiều loại tàu bay thân rộng hiện đại. Trong tương lai, sân bay dự kiến mở rộng thêm hai đường băng mới và một đường băng dự phòng nhằm nâng cao năng lực khai thác.

Hệ thống sân đỗ máy bay được phân bố theo từng nhà ga:

  • Ga KLIA (Nhà ga chính): 46 vị trí đỗ có cầu ống lồng, 38 vị trí đỗ từ xa
  • KLIA2 (Nhà ga thứ hai): 68 vị trí đỗ có cầu ống lồng, 8 vị trí đỗ từ xa

Khu vực đường băng và sân đỗ

Khu vực đường băng và sân đỗ (Nguồn: Internet)

2.2. Hệ thống nhà ga hành khách

Sân bay KLIA hiện có hai nhà ga chính phục vụ hành khách:

Terminal 1 - KLIA (Nhà ga chính):

Nhà ga chính phục vụ hầu hết các hãng hàng không truyền thống và quốc tế, bao gồm cả hãng hàng không quốc gia Malaysia Airlines, Qatar Airways, Turkish Airlines, Vietnam Airlines, v.v. Nơi này đạt công suất phục vụ đến 25 triệu hành khách mỗi năm. Ngoài ra, trong nửa đầu năm 2025, nhà ga còn được đầu tư 30.000.000 MYR để nâng cấp, cải thiện không gian, dịch vụ và tăng tốc độ xử lý hành khách.

Một điểm độc đáo của nhà ga Terminal 1 là kiến trúc phần mái theo phong cách Hồi giáo, lấy cảm hứng từ cây rừng nhiệt đới Malaysia, tạo nên một môi trường trong lành và phần nhìn tuyệt đẹp.

Terminal 2 - KLIA2

Nhà ga chính thức hoạt động từ năm 2014, chuyên phục vụ các hãng hàng không giá rẻ như AirAsia. Công suất phục vụ nơi này đạt 45 triệu hành khách mỗi năm.

Nhờ hệ thống nhà ga rộng rãi và liên tục được cải tiến, KLIA đã lọt vào top 10 sân bay tốt nhất thế giới theo khảo sát chất lượng dịch vụ sân bay năm 2024 (thực hiện bởi Hiệp hội Chất lượng Hoa Kỳ - ASQ) - dành cho các sân bay phục vụ hơn 40 triệu hành khách mỗi năm.

Nhà ga chính, còn gọi là ga KLIA hay Terminal 1

Nhà ga chính, còn gọi là ga KLIA hay Terminal 1 (Nguồn: Internet)

Nhà ga thứ hai, còn gọi là ga KLIA2

Nhà ga thứ hai, còn gọi là ga KLIA2 (Nguồn: Internet)

Ga KLIA2

Ga KLIA2 (Nguồn: Internet)

2.3. Tiện nghi và dịch vụ

Phòng chờ cao cấp:

Tại KLIA, hành khách có thể thư giãn trong nhiều phòng chờ sang trọng của các hãng hàng không hoặc các phòng chờ độc lập như Plaza Premium Lounge. Toàn bộ đều được trang bị đầy đủ ghế nghỉ tiện nghi, đồ ăn nhẹ, thức uống miễn phí, Wi-Fi tốc độ cao và khu vực làm việc riêng tư.

Mua sắm và ẩm thực:

  • Cửa hàng miễn thuế: Mỹ phẩm, rượu, nước hoa và các mặt hàng cao cấp.
  • Cửa hàng quà lưu niệm: Đặc sản địa phương, đồ thủ công mỹ nghệ.
  • Ẩm thực đa dạng: Các nhà hàng Á - Âu, quán cà phê, các chuỗi thức ăn nhanh tiện lợi.

Dịch vụ tiện ích hỗ trợ hành khách:

  • Wi-Fi miễn phí toàn sân bay
  • Quầy thông tin tại các khu vực chính của nhà ga
  • Phòng y tế, phòng chăm sóc em bé, phòng tĩnh tâm, phòng cầu nguyện Hồi giáo
  • ATM và quầy đổi tiền hoạt động xuyên suốt
  • Khu vực hút thuốc, dịch vụ gửi hành lý tạm thời, dịch vụ đóng gói, khuân vác hành lý
  • Dịch vụ viễn thông, các quầy bán vé

Dịch vụ hỗ trợ cao cấp:

  • Lối đi ưu tiên Fast Track tại khu vực xuất/nhập cảnh
  • Dịch vụ đón - tiễn riêng (Meet & Greet), hỗ trợ xe đẩy, hành lý và thủ tục
  • Dịch vụ VIP với xe limousine riêng, lối đi ưu tiên tại ga tàu KLIA Ekspres, chỗ KULi ưu tiên

Khu nghỉ ngoài và khách sạn trong sân bay

  • Sama-Sama Express Hotel: Khách sạn quá cảnh nằm ngay trong nhà ga, tiện lợi cho hành khách nối chuyến dài.
  • Khu vực nghỉ riêng: Ghế nằm, khu vực yên tĩnh dành cho hành khách có thời gian chờ lâu.

KLIA cung cấp đa dạng các tiện nghi và dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của hành khách

KLIA cung cấp đa dạng các tiện nghi và dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của hành khách (Nguồn: Internet)

3. Danh sách đường bay khai khác 2025

Sân bay Quốc tế Kuala Lumpur khai thác một mạng lưới rộng lớn các chặng bay nội địa và quốc tế, đến 138 điểm tại gần 40 quốc gia.

3.1. Các chặng bay nội địa phổ biến

Bán đảo Malaysia: Alor Setar, Ipoh, Johor Bahru, Kota Bharu, Kuala Terengganu, Kuantan, Langkawi, Malacca, Penang, Redang.

Đông Malaysia (Sabah, Sarawak): Bakelalan, Bario, Bintulu, Gunung Mulu National Park, Kota Kinabalu, Kuching, Labuan, Lahad Datu, Lawas, Limbang, Long Akah, Long Banga, Long Lellang, Long Seridan, Marudi, Miri, Mukah, Sandakan, Sibu, Tanjung Manis, Tawau.

3.2. Các đường bay nổi bật đến Việt Nam

Các đường bay phổ biến từ sân bay Kuala Lumpur về Việt Nam do Vietnam Airlines khai thác gồm có:

Chặng bay

Loại đường bay

Giá vé một chiều tham khảo

Kuala Lumpur → Hà Nội

(KUL → HAN)

Bay thẳng

Từ 2.658.000 VND/chiều

Kuala Lumpur → TP. Hồ Chí Minh (KUL → SGN)

Bay thẳng

Từ 3.103.000 VND/chiều

Kuala Lumpur → Đà Nẵng

(KUL → DAD)

Nối chuyến

Từ 2.658.000 VND/chiều

Kuala Lumpur → Nha Trang

(KUL → CXR)

Nối chuyến

Từ 2.658.000 VND/chiều

Kuala Lumpur → Phú Quốc

(KUL → PQC)

Nối chuyến

Từ 2.318.000 VND/chiều

Kuala Lumpur → Huế

(KUL → HUI)

Nối chuyến

Từ 2.658.000 VND/chiều

Kuala Lumpur → Đà Lạt

(KUL → DLI)

Nối chuyến

Từ 3.202.000 VND/chiều

Kuala Lumpur → Chu Lai

(KUL → VCL)

Nối chuyến

Từ 3.202.000 VND/chiều

Lưu ý: Thông tin được cập nhật đến tháng 07/2025. Vui lòng truy cập Vietnam Airlines để tra cứu các chặng bay mới nhất và lịch khai thác cụ thể.

Vietnam Airlines khai thác nhiều chặng bay thẳng và nối chuyến từ sân bay Quốc tế Kuala Lumpur đến Việt Nam với tần suất mỗi ngày

Vietnam Airlines khai thác nhiều chặng bay thẳng và nối chuyến từ sân bay Quốc tế Kuala Lumpur đến Việt Nam với tần suất mỗi ngày (Nguồn: Internet)

3.3 Các chặng bay quốc tế nổi bật

Sân bay Kuala Lumpur hiện đang khai thác nhiều chặng bay thẳng quốc tế đến đa dạng các điểm đến trên toàn cầu, kết nối Malaysia với nhiều khu vực địa lý khác nhau:

  • Đông Nam Á: Singapore, Denpasar, Bangkok (Don Muang), Phuket, Manila, Surabaya, Phnom Penh, Pekanbaru, Padang, Siem Reap, Sihanoukville, Dili, U-Tapao (Rayong/Pattaya), Semarang, Batam, Balikpapan, Palembang, Vientiane, Labuan Bajo, Praya (Lombok), Banda Aceh, Yogyakarta, Krabi, Yangon, Majalengka
  • Đông Á: Quảng Châu, Thượng Hải, Hồng Kông, Thâm Quyến, Đài Bắc, Seoul, Tokyo (Narita), Tokyo (Haneda), Ma Cao, Trùng Khánh, Osaka, Trịnh Châu, Nam Kinh, Bắc Kinh, Thanh Đảo, Nam Ninh, Tây An, Hải Khẩu, Vũ Hán, Phúc Châu, Quế Lâm, Cao Hùng, Vận Thành, Ninh Ba, Quý Dương, Hoàng Sơn, Tam Á, Sapporo, Đôn Hoàng, Ordos City, Thành Đô, Hạ Môn, Trường Sa, Hàng Châu, Côn Minh, Tuyền Châu, Sán Đầu
  • Nam Á: Dhaka, Colombo, Chennai, New Delhi, Tiruchirappalli, Amritsar, Kolkata, Ahmedabad, Thiruvananthapuram, Lahore, Karachi, Kozhikode, Lucknow, Kathmandu, Kochi, Mumbai, Islamabad, Bengaluru, Hyderabad, Malé
  • Trung Đông: Jeddah, Doha, Medina, Dubai, Riyadh, Baghdad, Kuwait City, Abu Dhabi, Muscat
  • Châu Âu: Paris, Amsterdam, London Heathrow, Istanbul
  • Châu Đại Dương: Perth, Sydney, Auckland, Adelaide, Darwin, Brisbane, Melbourne
  • Châu Phi: Mauritius, Nairobi
  • Trung Á: Almaty, Tashkent, Ashgabat

4. Hướng dẫn di chuyển đi và đến sân bay

4.1. Di chuyển từ trung tâm thành phố đến sân bay

Thời gian di chuyển từ trung tâm Kuala Lumpur đến sân bay dao động khoảng 30 phút đến hơn 1 giờ, tùy vào lựa chọn phương tiện và tình trạng giao thông.

Phương tiện

Hướng dẫn đặt xe và thời gian di chuyển

Chi phí một chiều tham khảo

Tàu hỏa (Express Rail Link - ERL)

Tàu KLIA Ekspres: Đi từ trung tâm KL Sentral của Kuala Lumpur đến thẳng sân bay, không chặng dừng. Tần suất 20 phút/chuyến, từ 5:00 - 12:30 hàng ngày.

Đặt vé trực tuyến thông qua ứng dụng hoặc trang web chính thức của KLIA Ekspres. Ngoài ra, có thể mua trực tiếp tại các quầy vé, máy bán vé tự động ở ga tàu KL Sentral.

55 MYR/người

Giảm 10% khi mua trực tuyến. Tiết kiệm hơn khi đi theo nhóm.

Tàu KLIA Transit: Kết nối khu vực trung tâm với sân bay thông qua nhiều điểm dừng tại Bandar Tasik Selatan, Putrajaya & Cyberjaya và Salak Tinggi

13 - 14 MYR/người

Xe buýt

Các hãng xe phổ biến: Skybus, Jetbus, Aerobus, Starmart Express. Khởi hành từ ga KL Sentral.

Cách mua vé:

  • Trực tuyến qua website của hãng xe hoặc các nền tảng đặt vé
  • Mua tại quầy ở tầng hầm ga KL Sentral
  • Thanh toán trực tiếp với tài xế khi lên xe

12 - 15 MYR/người

Taxi

Taxi truyền thống hoạt động 24/7 tại Kuala Lumpur

70 - 120 MYR/lượt

Xe công nghệ

Đặt xe qua các ứng dụng gọi xe như Grab, GoCar. Có thể đặt trước đến 7 ngày.

65 - 200 MYR/lượt tuỳ chặng đường cụ thể và loại xe

Dịch vụ xe đưa đón riêng

Đặt qua khách sạn nơi lưu trú hoặc các nền tảng đặt xe trực tuyến của bên thứ ba.

130 - 330 MYR/lượt

Xe riêng tự lái

Tự lái xe và gửi tại bãi gửi xe của sân bay.

Gửi xe 46 MYR/ngày

4.2. Di chuyển từ sân bay về các điểm tại thành phố

Sau khi hoàn tất thủ tục nhập cảnh và nhận hành lý, hành khách có nhiều lựa chọn thuận tiện để di chuyển từ sân bay về các điểm trong thành phố.

Phương tiện

Hướng dẫn đặt xe và thời gian di chuyển

Chi phí một chiều tham khảo

Tàu hỏa (Express Rail Link - ERL)

Tàu KLIA Ekspres: Tàu sẽ đưa bạn thẳng đến KL Sentral (trung tâm Kuala Lumpur) mà không dừng. Thời gian di chuyển khoảng 28 phút.

Có thể mua vé online qua website hoặc ứng dụng di động KLIA Ekspres trước 6 tháng. Hoặc mua trực tiếp tại quầy vé ở tầng 1 của sảnh đến.

55 MYR/người

Giảm 10% khi mua trực tuyến. Tiết kiệm hơn khi đi theo nhóm.

Tàu KLIA Transit: Tàu cũng đến KL Sentral nhưng có dừng tại một số ga trung gian như Bandar Tasik Selatan, Putrajaya & Cyberjaya, Salak Tinggi. Thời gian di chuyển khoảng 39 phút.

Mua vé tại quầy vé ở sân bay hoặc đặt trực tuyến trên website chính thức của KLIA Ekspres.

13 - 14 MYR/người

Tàu điện ngầm (MRT)

Đi tàu MRT từ ga TRX đến ga MRT Putrajaya Sentral (PY14), sau đó chuyển sang tàu KLIA Transit tại ga Putrajaya & Cyberjaya để đến sân bay.

Mua vé tại quầy ở ga KL Sentral hoặc ga sân bay.

10 - 16 MYR/người

Xe buýt

Các hãng xe phổ biến: Skybus, Jetbus, Aerobus, Starmart Express. Di chuyển khoảng 1 giờ 15 phút. Mua vé trực tiếp tại các quầy dịch vụ xe buýt tại sân bay.

Vị trí bến xe buýt: Tầng trệt của toà nhà C ga KLIA, hoặc tầng 1 ở Trung tâm giao thông của ga KLIA2.

Người lớn: 12 - 15 MYR/người

Trẻ em: 10 MYR/trẻ

Taxi coupon

Mua vé taxi với mức giá cố định tại các quầy nằm ở sảnh đến quốc nội (tầng 3) và khu vực nhận hành lý quốc tế (tầng 3) tại nhà ga chính (ga KLIA).

100 MYR/lượt đã bao gồm phí cầu đường.

Từ 23:30 - 6:00 thu 50% phụ phí.

Taxi thành phố tính theo đồng hồ

Đón xe tại các làn đậu taxi ở ngoài sảnh đến của sân bay.

Lưu ý: Hành khách phải mua phiếu đi taxi giá 2.00 MYR trước khi lên xe. Giá vé sau đó được tính theo đồng hồ dựa trên quãng đường và thời gian di chuyển.

70 - 105 MYR/lượt

Từ 23:30 - 6:00 thu 50% phụ phí.

Xe công nghệ

Dịch vụ Grab, GoCar có tại sân bay. Đặt xe qua ứng dụng và đón xe tại các làn đỗ được chỉ định ở bên ngoài nhà ga.

52 - 84 MYR/lượt

Thuê xe

Các quầy thuê xe có sẵn ở khu vực sảnh đến của sân bay: quầy C6 ở ga chính KLIA, tầng 1 ga KLIA2, và các vị trí khác trong khuôn viên sân bay.

Ngoài ra, có thể đặt trước 2 - 3 tháng trên website của các đơn vị cho thuê hoặc nền tảng của bên thứ ba.

70 - 200 MYR/ngày

Lưu ý:

  • Nên đổi một ít tiền mặt Ringgit Malaysia (MYR) trước khi đến sân bay để tiện thanh toán phí taxi hoặc các chi phí phát sinh khác.
  • Luôn kiểm tra kỹ lịch trình tàu, xe và giá vé trước khi đi.
  • Nên hỏi kỹ giá trước khi đặt taxi hoặc dịch vụ đưa đón riêng.
  • Mua sim du lịch để sử dụng internet tra cứu bản đồ, thông tin cần thiết.
  • Giữ lại hóa đơn hoặc vé tàu, vé xe đề phòng trường hợp nhân viên yêu cầu kiểm tra lại vé bất kỳ lúc nào.
  • Tránh di chuyển vào giờ cao điểm (thường từ 7:00 - 9:00 sáng và 17:00 - 19:00 tối) để tránh đông đúc và tắc đường.

Hành khách có nhiều lựa chọn thuận tiện để di chuyển từ sân bay KLIA hoặc KLIA2 về các điểm trong thành phố

Hành khách có nhiều lựa chọn thuận tiện để di chuyển từ sân bay KLIA hoặc KLIA2 về các điểm trong thành phố. (Nguồn: Internet)

5. Lưu ý khi tới sân bay Quốc tế Kuala Lumpur

Để chuyến đi thuận lợi và thoải mái, hành khách nên lưu ý:

Trước khi khởi hành:

  • Đến sớm: Có mặt tại sân bay ít nhất 2 - 3 giờ trước giờ khởi hành để kịp làm thủ tục, qua an ninh và di chuyển giữa các nhà ga nếu cần. Ngoài ra, hãy dự trù thời gian di chuyển giữa các nhà ga, đặc biệt nếu bạn có chuyến bay nối chuyến hoặc cần đổi nhà ga.
  • Xác định đúng nhà ga: Sân bay gồm 2 nhà ga, Nhà ga chính (KLIA) dành cho các hãng truyền thống, KLIA2 phục vụ các hãng giá rẻ. Xem kỹ thông tin trên vé hoặc thông báo từ hãng hàng không trước khi khởi hành.
  • Check-in trực tuyến: Hầu hết các hãng cho phép check-in online trước 24 - 48 giờ, giúp tiết kiệm thời gian tại sân bay. Ngoài ra, ga KL Sentral tại trung tâm Kuala Lumpur cũng cung cấp dịch vụ làm thủ tục chuyến bay cho một số hãng hàng không thông qua cơ sở KL City Air Terminal.

Trải nghiệm tại sân bay:

  • Trải nghiệm đáng nhớ trong thời gian chờ: Ngắm máy bay cất và hạ cánh tại khu vực quan sát ở tầng 5, xem phim miễn phí tại rạp chiếu phim, tham quan khu rừng nhiệt đới trong nhà ga.
  • Thưởng thức ẩm thực Malaysia: Đừng quên thử nasi lemak, teh tarik và nhiều món địa phương khác tại các khu ẩm thực trong sân bay.
  • Mua sắm miễn thuế: KLIA có hệ thống cửa hàng miễn thuế và quà lưu niệm phong phú. Nếu có thời gian, bạn có thể đến Mitsui Outlet Park bằng xe đưa đón miễn phí.
  • Sử dụng phòng chờ: Nếu quá cảnh lâu, cân nhắc mua vé vào Plaza Premium Lounge hoặc các phòng chờ khác để nghỉ ngơi, ăn uống và làm việc.

Tham quan Kuala Lumpur trong thời gian nối chuyến dài: Nếu quá cảnh trên 8 tiếng, bạn có thể đi tham quan một số điểm nổi bật ở Kuala Lumpur bằng tàu KLIA Ekspres (mất khoảng 28 phút). Tuy nhiên cần kiểm tra yêu cầu về visa và sức khỏe trước khi rời sân bay.

Thông tin quan trọng khi chuyển nhà ga:

  • Hành khách không thể đi bộ giữa KLIA và KLIA2 do không có lối đi bộ nối giữa hai nhà ga.
  • Nếu chuyến bay nối chuyến nằm trên cùng một vé, hành lý thường được chuyển tự động và bạn có thể ở lại khu vực trung chuyển (không cần qua cửa nhập cảnh).
  • Nếu bay trên hai vé riêng biệt, bạn phải làm thủ tục nhập cảnh, lấy lại hành lý và làm lại check-in cho chuyến kế tiếp.
  • Luôn giữ sẵn hộ chiếu, vé máy bay và tài liệu du lịch để xuất trình tại các điểm kiểm tra an ninh hoặc nhập cảnh.

Hướng dẫn di chuyển giữa hai nhà ga KLIA (T1) và KLIA (T2):

Sân bay Quốc tế Kuala Lumpur có hai nhà ga chính: KLIA (Terminal 1) và klia2 (Terminal 2), cách nhau khoảng 2km. bạn cần sử dụng các phương tiện trung chuyển dưới đây:

  • Xe buýt trung chuyển miễn phí:
    • Điểm đón ga KLIA: Cổng số 4, tầng 1
    • Điểm đón ga KLIA2: Bến A10, tầng 1, trung tâm giao thông
    • Thời gian di chuyển: Khoảng 10 phút
  • Tàu nhanh ERL (KLIA Ekspres / KLIA Transit):
    • Xuất phát từ nhà ga ERL của KLIA và KLIA2
    • Thời gian di chuyển: 3 - 4 phút
    • Chi phí: 2.00 MYR/người
  • Xe buýt Airport Liner:
    • Thời gian di chuyển: Khoảng 10 phút.
    • Chi phí: 2.50 MYR/người
  • Tàu Aerotrain: Dự kiến hoạt động trở lại vào quý 2 năm 2025. Miễn phí di chuyển.

Trong thời gian chờ bay, hành khách có thể tham quan và tận hưởng các dịch vụ mua sắm, ẩm thực tại sân bay

Trong thời gian chờ bay, hành khách có thể tham quan và tận hưởng các dịch vụ mua sắm, ẩm thực tại sân bay (Nguồn: Internet)

6. Câu hỏi thường gặp về sân bay

1. KLIA và KLIA2 có phải là cùng một nhà ga không?

KLIA và KLIA2 là hai nhà ga riêng biệt thuộc sân bay Quốc tế Kuala Lumpur. KLIA (Nhà ga chính - Terminal 1) phục vụ các hãng hàng không truyền thống, còn klia2 (Terminal 2) là nhà ga riêng dành cho các hãng hàng không giá rẻ. Hai nhà ga cách nhau khoảng 2km, kết nối bằng xe buýt trung chuyển miễn phí và tàu điện KLIA Ekspres/KLIA Transit.

2. Tôi nên đến sân bay trước bao lâu để làm thủ tục?

  • Với chuyến bay quốc tế: Nên đến trước 3 giờ.
  • Với chuyến bay nội địa: Nên đến trước 2 giờ.
    (Lưu ý: Thời gian có thể khác tùy theo hãng
    hàng không – vui lòng kiểm tra thêm.)

3. Sân bay có Wi-Fi miễn phí không?

Tại sân bay Quốc tế Kuala Lumpur, Wi-Fi miễn phí được cung cấp tại cả nhà ga KLIA và klia2, không cần đăng ký.

4. Tôi có thể tìm quầy thông tin ở đâu?

Quầy thông tin hoạt động 24/7 có tại:

  • KLIA: Tầng 2 (Khu đến) và tầng 3 (Khu khởi hành)
  • klia2: Gần khu vực check-in và cổng khởi hành

5. Có dịch vụ y tế tại sân bay không?

KLIA có phòng khám hoạt động 24/7. Nhà thuốc mở cửa đến 24:00

6. Có dịch vụ gửi hành lý không?

Cả hai nhà ga KLIA và klia2 đều có tủ khóa và dịch vụ lưu trữ hành lý hoạt động 24/7.

7. Sân bay có hỗ trợ làm thủ tục nhanh không?

KLIA cung cấp dịch vụ Fast Track, dịch vụ gặp mặt & chào đón (Meet & Greet) và quyền vào phòng chờ cao cấp giúp tiết kiệm thời gian làm thủ tục nhập cảnh.

Trên đây là những thông tin cơ bản nhất để bạn dễ dàng làm quen và sử dụng dịch vụ tại sân bay Quốc tế Kuala Lumpur. Để biết thêm chi tiết, bạn nên truy cập website chính thức của sân bay hoặc liên hệ với hãng hàng không vận hành chuyến đi của bạn.