Vientiane (VTE) đến Phnom Penh (PNH)
Khởi hành: 01/07/2025-
06/07/2025
Khứ hồi/Phổ thông
Vientiane (VTE) đến Hà Nội (HAN)
Khởi hành: 03/07/2025-
04/07/2025
Khứ hồi/Phổ thông
Vientiane (VTE) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN)
Khởi hành: 02/07/2025-
06/07/2025
Khứ hồi/Phổ thông
Vientiane (VTE) đến Paris (CDG)
Khởi hành: 11/07/2025-
26/08/2025
Khứ hồi/Phổ thông
Vientiane (VTE) đến Frankfurt (FRA)
Khởi hành: 12/07/2025-
30/08/2025
Khứ hồi/Phổ thông
Vientiane (VTE) đến Manila (MNL)
Khởi hành: 17/07/2025-
31/07/2025
Khứ hồi/Phổ thông
Vientiane (VTE) đến London (LHR)
Khởi hành: 20/07/2025-
03/08/2025
Khứ hồi/Phổ thông
Vientiane (VTE) đến Seoul (ICN)
Khởi hành: 20/07/2025-
26/07/2025
Khứ hồi/Phổ thông
Vientiane (VTE) đến Phú Quốc (PQC)
Khởi hành: 27/07/2025-
31/07/2025
Khứ hồi/Phổ thông
Vientiane (VTE) đến Busan (PUS)
Khởi hành: 20/07/2025-
26/07/2025
Khứ hồi/Phổ thông
Luang Prabang (LPQ) đến Manila (MNL)
Khởi hành: 09/07/2025-
16/07/2025
Khứ hồi/Phổ thông
*Giá vé và tình trạng còn chỗ dựa trên lượt tìm kiếm khứ hồi cho 1 hành khách (1 người lớn) ở hạng Phổ thông trong 48 giờ qua. Giá vé đã bao gồm thuế và phụ phí, tùy vào tình trạng chỗ.
Khám Phá Vé Máy Bay Của Vietnam Airlines
Từ | Đến | Ngày | Loại Giá vé | Giá |
---|---|---|---|---|
Luang Prabang (LPQ) | Hà Nội (HAN) | Khởi hành: 20/08/2025- Trở lại: 25/08/2025 | Khứ hồi/Phổ thông | |
Vientiane (VTE) | Paris (CDG) | Khởi hành: 19/12/2025- Trở lại: 02/01/2026 | Khứ hồi/Phổ thông | |
Vientiane (VTE) | Tokyo (NRT) | Khởi hành: 01/08/2025- Trở lại: 16/08/2025 | Khứ hồi/Phổ thông | |
Vientiane (VTE) | Manila (MNL) | Khởi hành: 23/08/2025- Trở lại: 30/08/2025 | Khứ hồi/Phổ thông | |
Luang Prabang (LPQ) | Đà Nẵng (DAD) | Khởi hành: 20/08/2025- Trở lại: 25/08/2025 | Khứ hồi/Phổ thông | |
Vientiane (VTE) | Munich (MUC) | Khởi hành: 21/08/2025- Trở lại: 18/09/2025 | Khứ hồi/Phổ thông |
*Giá vé và tình trạng còn chỗ dựa trên lượt tìm kiếm khứ hồi cho 1 hành khách (1 người lớn) ở hạng Phổ thông trong 48 giờ qua. Giá vé đã bao gồm thuế và phụ phí, tùy vào tình trạng chỗ.
- Vientiane - Phnom Penh
- Vientiane - Hà Nội
- Luang Prabang - Hà Nội
- Luang Prabang - Siem Reap
- Vientiane - TP. Hồ Chí Minh
- Vientiane - Paris
- Vientiane - Sydney
- Luang Prabang - Đồng Hới
- Vientiane - Manila
- Vientiane - Osaka
- Luang Prabang - TP. Hồ Chí Minh
- Vientiane - Đà Nẵng
- Vientiane - Fukuoka
- Luang Prabang - Munich
- Vientiane - Delhi